在荷 [Tại Hà]
ざいか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hàng tồn kho; hàng có sẵn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hàng tồn kho; hàng có sẵn