在職 [Tại Chức]

ざいしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đang tại chức; giữ chức vụ; làm việc

JP: かれ大統領だいとうりょう在職ざいしょく中日ちゅうにちほんおとずれた。

VI: Anh ấy đã thăm Nhật Bản trong thời gian đương nhiệm tổng thống.

Hán tự

Từ liên quan đến 在職

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 在職
  • Cách đọc: ざいしょく
  • Loại từ: Danh từ; có dạng động từ 「在職する」
  • Nghĩa khái quát: đang tại chức/đang làm việc ở một cơ quan, công ty; thời kỳ đang giữ vị trí công tác

2. Ý nghĩa chính

Chỉ trạng thái “đang làm việc/đương chức” tại một nơi/tổ chức: 在職中 (trong thời gian đang làm), 在職年数 (số năm công tác), 在職期間 (thời gian tại chức), 在職証明書 (giấy xác nhận đang công tác).

3. Phân biệt

  • 就職: vào làm, nhận việc (thời điểm bắt đầu). 在職: trạng thái đang làm.
  • 退職: nghỉ việc. 在職: đối lập với đã nghỉ.
  • 在任: tại nhiệm (thường cho chức vụ công, vị trí chính thức). 在職: rộng hơn, cho cả nhân viên thông thường.
  • 現職: đương nhiệm hiện tại (nhấn “hiện thời”). 在職: nhấn trạng thái đang làm việc nói chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 在職中に/在職期間/在職年数/在職者/在職老齢年金.
  • Văn cảnh: hành chính, nhân sự, lương hưu, hồ sơ công việc.
  • 「在職する」 dùng trang trọng: 10年間在職する (tại chức 10 năm).
  • Giấy tờ: 在職証明書を提出する (nộp giấy xác nhận đang công tác).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
在任 Liên quan tại nhiệm Nhấn vào chức vụ, nhiệm kỳ
現職 Liên quan đương chức Nhấn “đương thời, hiện tại”
就職 Đối lập giai đoạn vào làm Khởi đầu sự nghiệp ở công ty
退職 Đối nghĩa nghỉ việc Kết thúc quan hệ lao động
失業 Đối nghĩa thất nghiệp Trạng thái không có việc làm

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 在: ở, tồn tại (tại vị trí).
  • 職: chức, nghề nghiệp, vị trí công việc.
  • 在+職: đang ở trong vị trí công việc → “tại chức/đang làm việc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thủ tục hành chính và nhân sự, 在職 giúp xác định quyền lợi (lương hưu, bảo hiểm) theo trạng thái việc làm. Hãy phân biệt rõ “mốc thời gian” (就職/退職) với “trạng thái kéo dài” (在職).

8. Câu ví dụ

  • 在職期間は通算十五年になります。
    Tổng thời gian tại chức là mười lăm năm.
  • 在職中に得た情報の取り扱いには注意してください。
    Hãy chú ý cách xử lý thông tin có được trong thời gian công tác.
  • 在職証明書を会社に発行してもらった。
    Tôi đã được công ty cấp giấy xác nhận đang công tác.
  • 彼は十年間在職した後、退職した。
    Anh ấy tại chức mười năm rồi nghỉ việc.
  • 在職年数に応じて有給が増える。
    Số ngày nghỉ có lương tăng theo số năm công tác.
  • 彼女は今も同じ部署に在職している。
    Cô ấy hiện vẫn đang làm việc ở cùng bộ phận.
  • この制度は在職老齢年金の対象となる。
    Chế độ này thuộc đối tượng lương hưu khi còn đang làm việc.
  • 私は本校に在職して三年目です。
    Tôi đang công tác tại trường này sang năm thứ ba.
  • 理事に在職する間、利益相反を避けるべきだ。
    Trong thời gian giữ chức giám đốc, cần tránh xung đột lợi ích.
  • 在職者向けの研修プログラムが用意されている。
    Có chương trình đào tạo dành cho người đang đi làm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 在職 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?