在留
[Tại Lưu]
ざいりゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
cư trú (đặc biệt là ở nước ngoài); ở lại; sống
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
在留資格認定証明書を貰って、ロンドンの日本大使館に来てください。
Hãy nhận giấy chứng nhận tư cách lưu trú và đến Đại sứ quán Nhật Bản ở London.
在留届に変更があったり、未だに変更届を提出されていない方は、至急提出頂きますようお願いします。
Những ai có thay đổi trong đăng ký lưu trú hoặc vẫn chưa nộp thông báo thay đổi, xin hãy gấp rút nộp lên.