圧砕 [Áp Toái]
あっ砕 [Toái]
あっさい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nghiền nát

Hán tự

Áp áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị
Toái đập vỡ; phá vỡ; nghiền nát; quen thuộc; phổ biến

Từ liên quan đến 圧砕