Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
土民
[Thổ Dân]
どみん
🔊
Danh từ chung
người bản địa
Hán tự
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ
民
Dân
dân; quốc gia
Từ liên quan đến 土民
ネイティブ
bản địa
ネイティヴ
bản địa
先住民
せんじゅうみん
người bản địa
原住民
げんじゅうみん
người bản địa
土人
どじん
người bản địa; thổ dân