土人 [Thổ Nhân]

どじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

📝 đôi khi miệt thị

người bản địa; thổ dân

Hán tự

Từ liên quan đến 土人