ネイティブ
ネイティヴ
ネーティブ
ネーティヴ
ネイチブ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bản địa
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
người bản ngữ
JP: その当時、どこの公立の学校にもネイティブの英語の先生などいませんでした。
VI: Vào thời điểm đó, không có trường công lập nào có giáo viên bản ngữ tiếng Anh.
🔗 ネーティブスピーカー
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
イギリス英語のネイティブです。
Tôi là người bản xứ nói tiếng Anh Anh.
ネイティブでない話し手もまた、話し手である。
Người không phải bản xứ cũng là người nói.
ネイティブでない話者もまた、話者である。
Người không phải bản xứ cũng là người nói.
イギリス英語のネイティブスピーカーです。
Tôi là người bản xứ nói tiếng Anh Anh.
トムはネイティブ並みにフランス語が話せる。
Tom nói tiếng Pháp như người bản xứ.
トムはネイティブ並みにフランス語を話す。
Tom nói tiếng Pháp như người bản ngữ.
ネイティブが僕のミスを直してくれた。
Người bản xứ đã sửa lỗi cho tôi.
同じ文でも、ネイティブなら即OKで、非ネイティブだとダメというのに矛盾を感じます。
Tôi cảm thấy mâu thuẫn khi cùng một câu nói được người bản xứ chấp nhận ngay lập tức, nhưng người không phải bản xứ thì không được.
彼はネイティブのように英語を話す。
Anh ấy nói tiếng Anh như người bản xứ.
トムはネイティブのように英語を話せる。
Tom có thể nói tiếng Anh như người bản xứ.