国人 [Quốc Nhân]

こくじん
くにびと
こくにん
くにうど
くにゅうど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

người bản địa; cư dân của một quốc gia

Danh từ chung

người địa phương; người bản xứ

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

lãnh chúa địa phương và samurai

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

daimyo không rời khỏi lãnh địa của mình để gặp shogun ở Kyoto (trong thời kỳ Muromachi)

🔗 在国衆

Hán tự

Từ liên quan đến 国人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国人
  • Cách đọc: こくじん
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực/Phong cách: Lịch sử Nhật Bản (trung đại), ngữ văn cổ; hiếm trong đời sống hiện đại
  • Mức độ phổ biến: Thấp trong hiện đại; thường gặp trong sách sử, học thuật
  • Ghi chú: Có nghĩa lịch sử là “võ sĩ/quý tộc địa phương” và nghĩa cổ là “người trong nước”. Cần phân biệt với 黒人(こくじん) = người da đen (khác kanji hoàn toàn).

2. Ý nghĩa chính

- (Lịch sử) Võ sĩ/quý tộc địa phương ở các “国(こく)” thời trung đại: chỉ tầng lớp 在地領主 (lãnh chúa tại chỗ) hay 国人衆 nắm quyền lực ở địa phương, nhất là thời Muromachi–Chiến Quốc. Xuất hiện trong các cụm như 国人一揆, 国人領主.
- (Cổ/ văn chương) Người trong nước, dân bản địa: dùng đối lập với 外国人. Nghĩa này hiện nay rất hiếm, mang sắc thái cổ.

3. Phân biệt

  • 国人 vs 国民(こくみん): 国民 là “quốc dân/công dân” hiện đại (pháp lý, chính trị). 国人 là từ lịch sử/cổ, không dùng cho công dân hiện đại.
  • 国人 vs 黒人(こくじん): khác kanji, khác nghĩa. 黒人 = người da đen (chủng tộc). 国人 = võ sĩ địa phương (lịch sử) hoặc người trong nước (cổ).
  • 国人 vs 国衆(こくしゅう): gần nghĩa trong lịch sử; 国衆 thường nhấn mạnh “nhóm/cộng đồng” các lãnh chúa địa phương.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn cảnh lịch sử: nghiên cứu thời trung đại, ví dụ “戦国期の国人”, “国人一揆”.
  • Văn chương cổ/ghi chép: nghĩa “người trong nước” đối lập với “外国人”, nhưng nay rất hiếm.
  • Sắc thái: trang trọng/học thuật; không dùng trong giao tiếp đời thường để chỉ “người Nhật”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国衆(こくしゅう) Gần nghĩa (lịch sử) Nhóm lãnh chúa địa phương Thường dùng trong bối cảnh Chiến Quốc; nhấn mạnh “tập thể”.
在地領主(ざいちりょうしゅ) Đồng nghĩa (học thuật) Lãnh chúa tại chỗ Thuật ngữ sử học tổng quát.
地方豪族(ちほうごうぞく) Gần nghĩa Hào tộc địa phương Sắc thái dân tộc tộc trưởng; không luôn đồng nhất với 国人.
国民(こくみん) Khác biệt/so sánh Quốc dân, công dân Thuật ngữ hiện đại; không thay thế cho 国人.
外国人(がいこくじん) Đối nghĩa (nghĩa cổ) Người nước ngoài Đối lập với nghĩa cổ “người trong nước”.
黒人(こくじん) Cần phân biệt Người da đen Khác kanji; dễ nhầm do cùng âm đọc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : quốc gia, lãnh thổ.
  • : người.
  • Quán niệm nghĩa: “người của một quốc” → trong lịch sử phát triển thành nghĩa “lãnh chúa/võ sĩ địa phương của một quốc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc sử Nhật, gặp các cụm như 国人一揆 hay 国人領主, hãy hiểu 国人 như những lực lượng quyền lực tại địa phương liên kết lại, vừa hợp tác vừa đối kháng với 大名 (đại danh) và chính quyền trung ương. Trong tài liệu hiện đại, để chỉ “người trong nước”, người ta dùng 国民 hoặc 自国民 chứ ít khi dùng 国人. Đặc biệt, đừng nhầm âm “こくじん” của 国人 với 黒人; hãy dựa vào kanji và văn cảnh lịch sử để nhận diện chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 戦国期、在地の国人は大名に従属したり独立性を保ったりした。
    Thời Chiến Quốc, các quốc nhân tại chỗ khi thì phụ thuộc đại danh, khi thì giữ độc lập.
  • 出雲の国人が連合して一揆を起こした。
    Các quốc nhân ở Izumo liên kết nổi dậy nhất揆.
  • 文書には「国人衆」として十数名の名が見える。
    Trong văn thư có thấy tên hơn chục người thuộc “quốc nhân chúng”.
  • 大名は国人を家臣団に組み込もうとした。
    Đại danh tìm cách sáp nhập quốc nhân vào đội ngũ gia thần.
  • 在地の国人層は年貢の徴収を担った。
    Tầng lớp quốc nhân tại địa phương đảm nhận việc thu thuế hiện vật.
  • 国人一揆は権益を守るための共同行動だった。
    Quốc nhân nhất揆 là hành động chung nhằm bảo vệ lợi ích.
  • 史学者は国人のネットワークに注目している。
    Các sử gia chú ý đến mạng lưới của quốc nhân.
  • 近世になると多くの国人は大名配下に再編された。
    Sang cận thế, nhiều quốc nhân được tái tổ chức dưới trướng đại danh.
  • 古語では「国人」が自国の人を指すことがある。
    Trong cổ ngữ, “quốc nhân” đôi khi chỉ người trong nước.
  • 現代日本語で国人といえば歴史用語として理解される。
    Trong tiếng Nhật hiện đại, quốc nhân được hiểu là thuật ngữ lịch sử.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?