固化 [Cố Hóa]

こか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đông đặc

Hán tự

Từ liên quan đến 固化