図星 [Đồ Tinh]
ずぼし

Danh từ chung

trúng hồng tâm; điểm đích

JP: べつ理由りゆうがあるね?どう?図星ずぼしでしょう?

VI: Có lý do khác phải không? Đúng chứ?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

図星ずぼしです。
Chính xác.
図星ずぼしですか?
Đúng không?

Hán tự

Đồ bản đồ; kế hoạch
Tinh ngôi sao; dấu

Từ liên quan đến 図星