1. Thông tin cơ bản
- Từ: 囲む
- Cách đọc: かこむ
- Loại từ: động từ nhóm 1 (五段), tha động từ
- Nghĩa khái quát: bao quanh, vây quanh, quây quần, khoanh (bằng khung/đường)
- Trình độ tham khảo: N3
- Sino-Việt (kanji gốc 囲): VI
- Cụm thường gặp: 机を囲む, 円で囲む, 柵で囲む, 赤線で囲む, 家族を囲む食卓
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: Bao/vây quanh một vật hay khu vực (山が町を囲む).
- Nghĩa 2: Quây quần (mọi người ngồi quanh một vật, thường là bàn, bếp lửa).
- Nghĩa 3: Khoanh đánh dấu bằng đường viền hoặc khung (重要箇所を四角で囲む).
3. Phân biệt
- 囲む vs 囲まれる: 囲む (chủ thể bao quanh), 囲まれる (bị bao quanh).
- 取り囲む: sắc thái mạnh “bao vây tứ phía”, thường dùng cho người/đám đông.
- 包む: “gói/bọc” kín bằng vật liệu; không nhấn mạnh tạo vòng bao quanh như 囲む.
- 囲う/囲い込む: “rào/bao vây để giữ bên trong”; 囲い込む nhấn mạnh “khóa trong hệ sinh thái/khách hàng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: AがBを囲む(A bao quanh B); 数人で〜を囲む(nhiều người quây quanh 〜).
- Biểu đồ/tài liệu: 重要部分を枠で囲む/丸で囲む.
- Văn cảnh gia đình/ẩm thực: みんなで食卓を囲む(quây quần bên mâm cơm).
- Dễ nhầm: mẫu bị động đời thường dùng hơn trong diễn tả trạng thái (山に囲まれる町), nhưng từ điển dạng là 囲む.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 取り囲む | Đồng nghĩa mạnh | bao vây tứ phía | Cường độ mạnh, hay dùng với đám đông/cảnh sát. |
| 包囲する | Đồng nghĩa (trang trọng) | bao vây | Văn phong quân sự/chính trị. |
| 囲う | Liên quan | rào lại, che chở | Giữ bên trong hàng rào/khuôn viên. |
| 囲い込む | Liên quan | bao vây/khoá chặt | Kinh doanh/IT: “lock-in” người dùng/khách hàng. |
| 包む | Khác biệt | gói, bọc | Dùng vật liệu bao kín, không chỉ “vòng quanh”. |
| 解放する | Đối nghĩa gần | giải phóng, mở ra | Trái nghĩa ngữ dụng khi nói “không còn bị bao quanh”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 囲: bộ 囗(vi)+ thành phần 井; On: イ; Kun: かこむ/かこう. Sino-Việt: VI.
- Nghĩa gốc: vẽ viền, làm thành bao quanh → mở rộng ra “vây/bao” cả nghĩa trừu tượng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn nói, “〜を囲む” gợi cảm giác ấm cúng (bếp lửa, mâm cơm). Khi miêu tả địa lý, “山が町を囲む/海に囲まれる” tạo không khí bối cảnh rất tự nhiên. Trên tài liệu, “丸で囲む・四角で囲む” là hướng dẫn thao tác quen thuộc.
8. Câu ví dụ
- 高い塀が家を囲む。
Bức tường cao bao quanh ngôi nhà.
- 家族みんなで食卓を囲む。
Cả gia đình quây quần bên bàn ăn.
- 重要な語句を赤い丸で囲む。
Khoanh tròn đỏ những cụm từ quan trọng.
- 山々が小さな町を囲む。
Núi non bao quanh thị trấn nhỏ.
- 記者たちが首相を囲む。
Đám phóng viên vây quanh thủ tướng.
- 花壇を低い柵で囲む。
Vườn hoa được quây bằng hàng rào thấp.
- 子どもたちがキャンプの火を囲む。
Bọn trẻ ngồi quanh đống lửa trại.
- 太平洋がこの島国を囲む。
Thái Bình Dương bao bọc quốc đảo này.
- 対象領域を四角で囲む。
Khoanh khu vực mục tiêu bằng hình vuông.
- ファンが有名選手を囲む。
Người hâm mộ vây quanh tuyển thủ nổi tiếng.