Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
囲い者
[Vi Giả]
かこいもの
🔊
Danh từ chung
nhân tình
Hán tự
囲
Vi
bao quanh; vây hãm; lưu trữ; hàng rào; bao vây; bảo tồn; giữ
者
Giả
người
Từ liên quan đến 囲い者
めかけ
tình nhân; thiếp
二号
にごう
số hai
二号さん
にごうさん
nhân tình
側女
そばめ
tình nhân; người phụ nữ được nuôi; thiếp
側妻
そばめ
tình nhân; người phụ nữ được nuôi; thiếp
側室
そくしつ
thê thiếp (của quý tộc)
囲い
かこい
bao vây; hàng rào; tường; chuồng
囲い女
かこいおんな
nhân tình
女
おんな
phụ nữ; nữ giới
妾
わらわ
tôi; mình
思い者
おもいもの
người yêu
情婦
じょうふ
người tình; tình nhân; người phụ nữ được nuôi dưỡng
手つき
てつき
cách sử dụng tay
手付
てつけ
tiền đặt cọc; tiền trả trước
手付き
てつき
cách sử dụng tay
手懸
てかけ
tay cầm
手懸け
てかけ
tay cầm
手掛
てかけ
tay cầm
手掛け
てかけ
tay cầm
権妻
ごんさい
tình nhân; vợ không chính thức
目掛
めかけ
tình nhân; thiếp
目掛け
めかけ
tình nhân; thiếp
色女
いろおんな
người phụ nữ xinh đẹp
隠し女
かくしおんな
nhân tình bí mật
Xem thêm