団員 [Đoàn Viên]

だんいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

thành viên nhóm

JP: オーケストラの団員だんいんたちはスミス指揮しきしゃとして尊敬そんけいした。

VI: Các thành viên dàn nhạc tôn trọng ông Smith như một nhạc trưởng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ボーイスカウトの団員だんいんえた。
Số lượng thành viên của hội Boy Scouts đã tăng lên.
暴力団ぼうりょくだん組長くみちょう団員だんいん全部ぜんぶ規則きそくまもらせ、恐怖きょうふかんによって、団員だんいん掌握しょうあくした。
Chủ tịch của băng đảng xã hội đen đã khiến tất cả thành viên tuân thủ quy tắc và kiểm soát họ bằng cảm giác sợ hãi.

Hán tự

Từ liên quan đến 団員

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 団員
  • Cách đọc: だんいん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thành viên thuộc một đoàn/đội/nhóm có tổ chức (đoàn thể), thường thấy trong các tổ chức như đoàn kịch, dàn hợp xướng, đội cứu hỏa tình nguyện, đội trống, đội tình nguyện địa phương...
  • Mức độ sử dụng: thông dụng trong bối cảnh tổ chức, văn hóa - xã hội

2. Ý nghĩa chính

団員 chỉ người là thành viên chính thức của một “団”(đoàn/đội)hoặc “団体”(đoàn thể). Thường đi kèm tên tổ chức phía trước: 劇団員 (đoàn viên của đoàn kịch), 合唱団員 (thành viên dàn hợp xướng), 消防団員 (đội viên đội cứu hỏa địa phương), ボランティア団員 (đội viên tình nguyện).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 団員 vs 会員: 団員 là “đoàn viên/đội viên” thuộc một đơn vị hoạt động có tính tổ chức, thường tham gia luyện tập/hoạt động thực tế. 会員 là “hội viên” của hội/CLB, thiên về tư cách đăng ký, không nhất thiết thường xuyên hoạt động.
  • 団員 vs 部員: 部員 dùng cho “thành viên câu lạc bộ (ở trường học)” như 野球部員. 団員 thiên về đoàn/đội mang tính xã hội, nghệ thuật, cộng đồng.
  • 団員 vs 職員: 職員 là “nhân viên” (staff) của cơ quan. 団員 không hàm nghĩa quan hệ lao động, có thể là tình nguyện/không lương.
  • 団員 vs 党員: 党員 là “đảng viên”. 団員 không mang nghĩa chính trị trừ khi nói về tổ chức có tên “〜団”.
  • Họ hàng từ vựng: 劇団員, 合唱団員, 消防団員, 吹奏楽団員… đều là dạng ghép xác định lĩnh vực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi kèm số lượng: 団員数 (số lượng đoàn viên), 団員を募集する (tuyển đoàn viên).
  • Dùng với の để bổ nghĩa: 団員の安全, 団員の名簿.
  • Thường xuất hiện trong tin tức địa phương, văn hóa nghệ thuật, hoạt động cộng đồng, cứu hỏa tình nguyện.
  • Sắc thái trung tính, trang trọng vừa phải; không dùng cho công ty/doanh nghiệp trừ khi tổ chức đó tự xưng là “〜団”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
団体 Từ gốc/liên quan Đoàn thể, tổ chức Nền tảng tạo nên 団員.
会員 Gần nghĩa Hội viên Thiên về tư cách đăng ký, không nhấn mạnh hoạt động.
部員 Gần nghĩa Thành viên CLB (trường học) Dùng trong bối cảnh trường học/câu lạc bộ.
職員 Khác biệt Nhân viên Quan hệ lao động; không đồng nghĩa.
劇団員 Phái sinh Đoàn viên đoàn kịch Ví dụ điển hình của 団員.
消防団員 Phái sinh Đội viên cứu hỏa (địa phương) Thường là tình nguyện viên.
党員 Đối lập phạm vi Đảng viên Liên quan chính trị, không phải 団員.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 団: On: ダン; nghĩa: đoàn, nhóm. (Chữ giản hóa của 團)
  • 員: On: イン; nghĩa: viên, thành viên, người thuộc một tổ chức.
  • Cấu trúc nghĩa: “người (員) thuộc về một đoàn/đội (団)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

団員 gợi cảm giác “cùng hoạt động” chứ không chỉ “có tên trong danh sách”. Vì thế trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn hay cứu hỏa địa phương, từ này nhấn mạnh tính cộng đồng và cam kết tham gia. Khi dịch sang tiếng Việt, tùy bối cảnh có thể là “đoàn viên, đội viên, thành viên” để giữ sắc thái hoạt động.

8. Câu ví dụ

  • 彼は地元の合唱団員として毎週練習している。
    Anh ấy luyện tập hàng tuần với tư cách thành viên dàn hợp xướng địa phương.
  • 団員の募集は今月末までです。
    Đợt tuyển đoàn viên đoàn kịch kéo dài đến cuối tháng này.
  • 消防団員が夜通しで消火活動に当たった。
    Các đội viên cứu hỏa địa phương đã làm nhiệm vụ chữa cháy suốt đêm.
  • 新しく入った団員に楽譜を配った。
    Đã phát bản nhạc cho các đoàn viên mới vào.
  • 当劇団の団員数は現在30名です。
    Số lượng đoàn viên của đoàn kịch chúng tôi hiện là 30 người.
  • 吹奏楽団員は基礎練習を欠かさない。
    Thành viên ban nhạc kèn không bao giờ bỏ qua luyện tập cơ bản.
  • 彼女は長年の劇団員として観客に愛されている。
    Cô ấy là đoàn viên kỳ cựu, được khán giả yêu mến từ lâu.
  • ボランティア団員として地域の清掃に参加した。
    Tôi tham gia dọn vệ sinh khu vực với tư cách đội viên tình nguyện.
  • 合奏の前に団員同士で音合わせをした。
    Trước khi hòa tấu, các đoàn viên đã chỉnh tông với nhau.
  • 安全管理について団員向けの講習会が開かれた。
    Một buổi tập huấn dành cho đoàn viên về quản lý an toàn đã được tổ chức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 団員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?