四辻 [Tứ Thập]
四つ辻 [Tứ Thập]
よつつじ
よつじ – 四辻

Danh từ chung

ngã tư; giao lộ

Hán tự

Tứ bốn
Thập ngã tư; ngã tư đường; góc phố; (kokuji)

Từ liên quan đến 四辻