嗜む [Thị]
たしなむ
たしむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thích; có hứng thú

JP: かれ時々ときどきワインをたしなむが、たいていはウイスキーをむ。

VI: Anh ấy đôi khi thưởng thức rượu vang, nhưng thường uống whisky.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khiêm tốn; thận trọng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

父方ちちかた祖母そぼ茶道さどうたしなんでいる。
Bà nội tôi thích thú với nghệ thuật trà đạo.
こころかれる言語げんごまんとあるんだけどね。かなしいかな、それ全部ぜんぶたしなむには人生じんせいがあまりにもみじかすぎる。ただそれだけだよ。
Có vô số ngôn ngữ hấp dẫn, nhưng thật buồn là cuộc đời quá ngắn để thưởng thức tất cả. Chỉ có vậy thôi.

Hán tự

Thị thích; vị; khiêm tốn

Từ liên quan đến 嗜む