喫煙 [Khiết Yên]
喫烟 [Khiết Yên]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hút thuốc (thuốc lá)
JP: ここでの喫煙は許可されていません。
VI: Hút thuốc không được phép ở đây.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hút thuốc (thuốc lá)
JP: ここでの喫煙は許可されていません。
VI: Hút thuốc không được phép ở đây.
- Hành vi hút thuốc lá hoặc trạng thái/diện tích được phép/không được phép hút. Ví dụ: 喫煙所 (khu vực hút thuốc), 喫煙可/不可 (được/không được hút thuốc).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 喫煙する | Đồng nghĩa | Hút thuốc | Dạng động từ |
| 禁煙(きんえん) | Đối nghĩa | Cấm/bỏ hút thuốc | Biển báo, quy định, mục tiêu cai thuốc |
| 受動喫煙 | Liên quan | Hút thuốc thụ động | Vấn đề sức khỏe cộng đồng |
| 喫煙者/非喫煙者 | Liên quan | Người hút/không hút | Phân loại đối tượng |
| 喫煙所/喫煙室 | Liên quan | Khu/phòng hút thuốc | Nơi được phép |
| 分煙 | Liên quan | Phân khu hút/không hút | Biện pháp quản lý |
- 喫: bộ 口 (miệng) + yếu tố 契; âm On: キツ; nghĩa gốc “dùng, hút, uống”.
- 煙: bộ 火 (lửa) + 因; âm On: エン; âm Kun: けむり・けむる; nghĩa “khói”.
→ 喫煙: “hút” + “khói” = hút thuốc.
Trong đời sống tại Nhật, quy định về 喫煙 rất cụ thể: nhiều nơi công cộng áp dụng 全面禁煙 hoặc 分煙. Khi thấy biển “喫煙は所定の場所で”, bạn nên tìm khu vực chỉ định để giữ phép lịch sự và tuân thủ pháp luật.
Bạn thích bản giải thích này?