喪神 [Tang Thần]

喪心 [Tang Tâm]

そうしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lơ đãng; ngẩn ngơ; choáng váng; trừu tượng; bị choáng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngất xỉu

Hán tự

Từ liên quan đến 喪神