咫
[Chỉ]
尺 [Xích]
尺 [Xích]
あた
た
– 咫
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
⚠️Từ cổ
khoảng cách giữa ngón cái và ngón giữa