告訴 [Cáo Tố]

告愬 [Cáo Sách]

こくそ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Luật

tố cáo

JP: スミス損害そんがい賠償ばいしょう請求せいきゅうしてかれらを告訴こくそした。

VI: Ông Smith đã kiện họ vì đòi bồi thường thiệt hại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まえ告訴こくそするぞ。
Tôi sẽ kiện bạn đấy.
警察官けいさつかんかれ殺人さつじんざい告訴こくそした。
Cảnh sát đã buộc tội anh ta về tội giết người.
かれ殺人さつじんざい告訴こくそされた。
Anh ấy đã bị kiện về tội giết người.
かれ告訴こくそする理由りゆうなにですか。
Lý do kiện anh ta là gì?
かれ殺人さつじんつみ告訴こくそされた。
Anh ấy đã bị kiện về tội giết người.
スミス契約けいやく違反いはん告訴こくそされている。
Ông Smith đang bị kiện vì vi phạm hợp đồng.
わかさゆえにかれたいする告訴こくそげられた。
Vì còn trẻ, cáo buộc đối với anh ta đã được rút lại.
彼女かのじょわたしきんぬすんだといって告訴こくそした。
Cô ấy đã cáo buộc tôi ăn cắp tiền và kiện tôi.
我々われわれかれらが損害そんがい賠償ばいしょうこばんだので告訴こくそした。
Chúng tôi đã kiện họ vì họ từ chối bồi thường thiệt hại.
彼女かのじょわたし彼女かのじょきんぬすんだとって告訴こくそした。
Cô ấy đã cáo buộc tôi ăn cắp tiền của cô ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 告訴

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 告訴
  • Cách đọc: こくそ
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (告訴する)
  • Lĩnh vực: Pháp luật (chủ yếu là hình sự: 刑事告訴)
  • Ghi chú: Người bị hại hoặc đại diện có thể nộp 告訴状 (đơn tố cáo) để yêu cầu cơ quan điều tra khởi tố.

2. Ý nghĩa chính

- Tố cáo, cáo buộc hình sự tới cơ quan có thẩm quyền; hành vi nộp đơn yêu cầu xử lý hình sự người gây hại.
- Cũng dùng chung chung là “kiện/tố” nhưng trong pháp lý Nhật, phân biệt với các thuật ngữ khác (xem mục 3).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 起訴: Truy tố (do công tố viên thực hiện). Không phải người dân “làm起訴”.
  • 告発: Tố giác (cả người không phải bị hại cũng có thể tố). 告訴 nhấn vào quyền của “bị hại”.
  • 提訴民事訴訟: Khởi kiện dân sự. 告訴 thường gắn với vụ án hình sự.
  • 訴える: Động từ chung “kiện/tố/cầu cứu”. Rộng nghĩa hơn 告訴.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 告訴する/告訴状を提出する/告訴を取り下げる/虚偽告訴/集団告訴.
  • Sắc thái: Trang trọng, pháp lý. Dùng trong báo chí, văn bản pháp luật, thông cáo.
  • Lưu ý: “会社を告訴する” là nói tắt; thực tế là tố cá nhân/tổ chức chịu trách nhiệm về hành vi phạm tội.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
告訴状 Liên quan Đơn tố cáo Văn bản nộp cho cơ quan điều tra.
告発 Gần nghĩa Tố giác Người không phải bị hại cũng có thể thực hiện.
起訴 Liên quan nhưng khác Truy tố Quyền của công tố viên, sau điều tra.
提訴 Khác lĩnh vực Khởi kiện (dân sự) Dùng cho tranh chấp dân sự.
取り下げ Đối lập hành vi Rút (đơn) 告訴を取り下げる: rút đơn tố cáo.
和解/示談 Đối lập ngữ dụng Hòa giải/dàn xếp Thường dẫn đến rút đơn, chấm dứt tranh chấp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : cáo, báo (thông báo, nói cho biết).
  • : tố, kiện (nói để kêu oan/kiện cáo).
  • Kết hợp: “báo để kiện” → tố cáo tới cơ quan chức năng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hệ thống Nhật, 告訴 nhấn mạnh “ý chí của bị hại”. Việc có bị truy tố (起訴) hay không còn phụ thuộc công tố viên. Trên báo chí, tiêu đề thường viết ngắn gọn: 「○○社を告訴」「被害者が告訴」; khi học, bạn nên phân biệt rõ chuỗi: 告訴 → 送致 → 起訴 → 公判.

8. Câu ví dụ

  • 被害者は加害者を告訴した。
    Nạn nhân đã tố cáo kẻ gây hại.
  • 警察に告訴状を提出する。
    Nộp đơn tố cáo lên cảnh sát.
  • 名誉毀損で告訴する方針だ。
    Dự định tố cáo vì tội phỉ báng.
  • 告訴を取り下げることにした。
    Đã quyết định rút đơn tố cáo.
  • 弁護士に告訴の可否を相談した。
    Đã hỏi ý kiến luật sư về việc có nên tố cáo hay không.
  • 時効のため告訴できない。
    Không thể tố cáo do hết thời hiệu.
  • 市民団体が集団告訴に踏み切った。
    Tổ chức công dân đã quyết định tiến hành tố cáo tập thể.
  • 虚偽の告訴は罪に問われる。
    Tố cáo sai sự thật có thể bị truy cứu tội.
  • 告訴人と被告訴人の主張が対立している。
    Lập trường của người tố cáo và người bị tố cáo đối lập nhau.
  • 会社を告訴しても報復されないか不安だ。
    Lo lắng liệu có bị trả đũa nếu tố cáo công ty hay không.
💡 Giải thích chi tiết về từ 告訴 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?