呉服
[Ngô Phục]
ごふく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
vải kimono; hàng dệt
Danh từ chung
vải lụa
🔗 太物