吹込む [Xuy Liêu]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
thổi vào (gió, mưa, v.v.)
JP: 新鮮な空気が吹き込んでくる。
VI: Không khí tươi mới thổi vào.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
thổi (không khí) vào (ví dụ: bóng bay); thổi (sinh khí mới) vào
JP: 船長は疲れている乗組員に新たな活力を吹き込んだ。
VI: Thuyền trưởng đã thổi bùng sinh lực mới cho thủy thủ đoàn mệt mỏi.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
truyền cảm hứng (cho ai đó); đưa vào đầu ai đó; truyền đạt; truyền tải; nhồi nhét
JP: 彼は自信を吹き込んでくれた。
VI: Anh ấy đã truyền cho tôi sự tự tin.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
ghi âm (âm thanh; trên băng, đĩa, v.v.)