吹き替え [Xuy Thế]
吹替え [Xuy Thế]
吹替 [Xuy Thế]
ふきかえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

lồng tiếng (phim, v.v. sang ngôn ngữ khác)

Danh từ chung

diễn viên đóng thế

Danh từ chung

đúc lại; tái đúc; tái đúc tiền

🔗 改鋳

Hán tự

Xuy thổi; thở
Thế trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-

Từ liên quan đến 吹き替え