吹き替え
[Xuy Thế]
吹替え [Xuy Thế]
吹替 [Xuy Thế]
吹替え [Xuy Thế]
吹替 [Xuy Thế]
ふきかえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
lồng tiếng (phim, v.v. sang ngôn ngữ khác)
Danh từ chung
diễn viên đóng thế
Danh từ chung
đúc lại; tái đúc; tái đúc tiền
🔗 改鋳