吹き散らす
[Xuy Tán]
吹散らす [Xuy Tán]
吹き散す [Xuy Tán]
吹散らす [Xuy Tán]
吹き散す [Xuy Tán]
ふきちらす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
phân tán; thổi bay
JP: 風が葉を吹き散らした。
VI: Gió đã thổi tung các chiếc lá.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Từ cổ
lan truyền tin đồn; nói xung quanh