吸気
[Hấp Khí]
きゅうき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
hít vào
Trái nghĩa: 呼気
Danh từ chung
hút vào
Trái nghĩa: 排気