否決 [Phủ Quyết]

ひけつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bác bỏ

JP: 議案ぎあんはたぶん否決ひけつされるだろう。

VI: Có lẽ dự thảo nghị quyết sẽ bị bác bỏ.

Hán tự

Từ liên quan đến 否決

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 否決(ひけつ)
  • Loại từ: danh từ; động từ する(否決する)
  • Nghĩa khái quát: bác bỏ/biểu quyết không thông qua một đề án, dự thảo, kiến nghị trong thủ tục nghị sự chính thức.
  • Ngữ vực: chính trị, pháp lý, hội đồng, đại hội cổ đông, hội nghị

2. Ý nghĩa chính

否決 là hành vi/quyết định “không chấp thuận” sau khi thảo luận và bỏ phiếu. Dùng cho 議案・法案・予算案・動議… Ví dụ: 議会が条例案を否決する(Hội đồng bác dự thảo điều lệ)。

3. Phân biệt

  • 可決: thông qua (đối nghĩa trực tiếp của 否決).
  • 却下/棄却: bác đơn/kháng cáo vì không đủ điều kiện pháp lý/thủ tục; không nhất thiết có biểu quyết.
  • 拒否: từ chối nói chung (cá nhân/tổ chức). 拒否権 là “quyền phủ quyết”, hành vi đó dẫn tới việc nghị quyết bị 否決 hoặc không được thông qua.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを否決する/Nが否決される
  • Đi kèm: 法案・予算案・修正案・動議・決議案・議案
  • Cụm bổ sung: 反対多数で(bị đa số phản đối), 賛成不足で, 委員会段階で
  • Ngữ cảnh: nghị viện, hội đồng địa phương, hội đồng trường, đại hội cổ đông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
可決Đối nghĩaThông quaTrái với 否決
却下Gần nghĩaBác đơnTính thủ tục/pháp lý mạnh
棄却Gần nghĩaBác bỏ (án/kháng cáo)Văn ngữ pháp đình
拒否Liên quanTừ chốiPhạm vi rộng; cá nhân/tổ chức
拒否権Liên quanQuyền phủ quyếtQuyền để bác nghị quyết
採決Liên quanBỏ phiếu quyết địnhQuy trình để ra 否決/可決

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 否: phủ nhận; âm On: . 決: quyết định; âm On: ケツ.
  • Hợp nghĩa: “quyết định theo hướng phủ định” → 否決.
  • Hán-Việt: phủ quyết.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tường thuật nghị sự, hãy chú ý cấu trúc: 「Nは委員会で否決」「本会議で否決」「反対多数で否決」。 Trong báo chí, câu bị động được ưa dùng để trung lập hóa chủ thể quyết định.

8. Câu ví dụ

  • 条例案は委員会で否決された。
    Dự thảo điều lệ đã bị bác bỏ tại ủy ban.
  • 株主総会は会社分割案を否決した。
    Đại hội cổ đông đã bác đề án chia tách công ty.
  • 予算案が本会議で否決され、再提出となった。
    Dự toán bị bác ở phiên toàn thể và phải nộp lại.
  • 修正案は反対多数で否決された。
    Phương án sửa đổi bị bác do đa số phản đối.
  • 動議が取り上げられたが、採決の結果否決となった。
    Động nghị được đưa ra nhưng kết quả bỏ phiếu là không thông qua.
  • 理事会は人事案を否決し、再検討を指示した。
    Hội đồng quản trị bác phương án nhân sự và yêu cầu xem xét lại.
  • 教育委員会は新カリキュラムを否決した。
    Ủy ban giáo dục đã bác chương trình mới.
  • 可決か否決かは出席者の過半数に委ねられる。
    Việc thông qua hay bác bỏ phụ thuộc đa số người tham dự.
  • 安全保障関連の決議案は否決に終わった。
    Nghị quyết liên quan an ninh đã kết thúc bằng bác bỏ.
  • 規約改定案はわずかの差で否決された。
    Đề án sửa quy chế đã bị bác với cách biệt sít sao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 否決 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?