打ち消し [Đả Tiêu]

打消し [Đả Tiêu]

打消 [Đả Tiêu]

うちけし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

phủ định

Hán tự

Từ liên quan đến 打ち消し