名優 [Danh Ưu]
めいゆう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

diễn viên vĩ đại; diễn viên nổi tiếng; ngôi sao

JP: かれ自分じぶん名優めいゆうだとうぬぼれた。

VI: Anh ấy kiêu ngạo nghĩ mình là một diễn viên xuất sắc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムって、名優めいゆうだよね?
Tom là một diễn viên tài năng phải không?

Hán tự

Danh tên; nổi tiếng
Ưu dịu dàng; vượt trội

Từ liên quan đến 名優