吊り上げる [Điếu Thượng]
つり上げる [Thượng]
つりあげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nâng lên (bằng cần cẩu, dây thừng, v.v.); nâng cao; kéo lên

JP: かれおどろいてまゆをつりあげた。

VI: Anh ấy đã ngạc nhiên và nhướng mày.

JP: 漁師りょうしげたさかなおおきさをおおげさにいった。

VI: Ngư phủ đã nói phóng đại về kích thước của con cá mình vừa câu được.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

thao túng giá lên; tăng giá; đẩy lên; thổi phồng; nâng lên

JP: くず社債しゃさいのディーラーは市場しじょうをつりげてバブル状態じょうたいにしました。

VI: Nhà buôn trái phiếu rác đã thao túng thị trường và tạo ra một bong bóng.

Hán tự

Điếu treo; treo; đeo (kiếm)
Thượng trên

Từ liên quan đến 吊り上げる