吊り上げ [Điếu Thượng]

釣り上げ [Điếu Thượng]

釣上げ [Điếu Thượng]

つりあげ

Danh từ chung

cơ chế nâng diễn viên lên sân khấu (trong kabuki)

Hán tự

Từ liên quan đến 吊り上げ