合法 [Hợp Pháp]

ごうほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

hợp pháp

JP: その議論ぎろんかんする討論とうろん合法ごうほうであるようだ。

VI: Cuộc tranh luận về vấn đề này có vẻ là hợp pháp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは合法ごうほうですか?
Cái này hợp pháp không?
このしゅうでは同性どうせいこん合法ごうほうだ。
Ở tiểu bang này, hôn nhân đồng giới là hợp pháp.
きみ行動こうどうまった合法ごうほうてきだ。
Hành động của bạn hoàn toàn hợp pháp.
それって合法ごうほうてきなんだろうか?
Liệu cái này có hợp pháp không?
かれはその会社かいしゃ合法ごうほうてき所有しょゆうしゃだ。
Anh ấy là chủ sở hữu hợp pháp của công ty đó.
あなたは合法ごうほうてき手段しゅだん行動こうどうするほうがよい。
Bạn nên hành động bằng phương pháp hợp pháp.
マフィアはかくれみのに合法ごうほうてき事業じぎょう展開てんかいしている。
Mafia đang mở rộng hoạt động kinh doanh hợp pháp để che đậy.
このくにでは同性どうせいこん合法ごうほうされている。
Ở đất nước này, hôn nhân đồng giới đã được hợp pháp hóa.
かれらは法案ほうあん通過つうか阻止そししようと、合法ごうほうてき議事ぎじ妨害ぼうがいをしています。
Họ đang cản trở việc thông qua dự luật bằng cách sử dụng các biện pháp gây trở ngại hợp pháp.
もし臓器ぞうき販売はんばい合法ごうほうしたら、潜在せんざいてき健康けんこう問題もんだいしょうじるかもれません。
Nếu việc bán nội tạng được hợp pháp hóa, có thể sẽ phát sinh các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Hán tự

Từ liên quan đến 合法

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合法
  • Cách đọc: ごうほう
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi-na (形容動詞)
  • Nghĩa khái quát: hợp pháp, đúng luật, phù hợp với pháp luật hiện hành
  • Từ ghép thường gặp: 合法化(ごうほうか), 合法性(ごうほうせい), 合法的(ごうほうてき)

2. Ý nghĩa chính

合法 chỉ trạng thái, hành vi hay sự vật phù hợp với quy định của pháp luật. Dùng khi đánh giá tính pháp lý (lawfulness) của một hành vi, thủ tục hay sản phẩm. Nhấn mạnh “không vi phạm luật”, khác với “đạo đức” hay “tập quán”.

3. Phân biệt

  • 合法 vs 適法: Cả hai đều nghĩa là “hợp pháp”. 適法 dùng nhiều trong văn bản pháp lý, hành chính với sắc thái kỹ thuật hơn.
  • 合法 vs 合法的: 合法 là danh/na-tính (合法なN). 合法的 nhấn mạnh “một cách hợp pháp” hoặc “mang tính hợp pháp” (合法的な手段/合法的に稼ぐ).
  • 合法 vs 違法/非合法: 違法 là “trái luật” nói chung. 非合法 nhấn mạnh tính “ngầm/không được công nhận”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 合法なN(合法な取引), Nは合法だ/である, 合法性を争う/確認する, 合法化する.
  • Ngữ cảnh: văn bản pháp luật, kinh doanh, chính sách công, truyền thông. Trong hội thoại, vẫn dùng được để nhấn mạnh “không phạm luật”.
  • Lưu ý sắc thái: “Hợp pháp” không đồng nghĩa “đúng đắn về đạo đức”. Thường thấy cấu trúc: 法律上は合法だが、倫理的には問題がある.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
適法 Gần nghĩa đúng luật, hợp lệ theo luật Sắc thái pháp lý, kỹ thuật hơn 合法
合法的 Biến thể mang tính hợp pháp; một cách hợp pháp Dùng như na-tính/ trạng từ (〜的に)
合法化 Từ phát sinh hợp pháp hóa Danh động từ: 合法化する
違法 Đối nghĩa bất hợp pháp, trái luật Thông dụng trong mọi ngữ cảnh
非合法 Đối nghĩa phi pháp, hoạt động ngầm Nhấn mạnh tính bí mật/không chính thức

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (ゴウ/ガッ: hợp, khớp) + (ホウ: pháp luật, phương pháp) → “phù hợp với pháp luật”.
  • Từ phát sinh: 合法+化(biến thành trạng thái hợp pháp)→ 合法化; 合法+性(tính chất hợp pháp)→ 合法性.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân tích tính 合法, người Nhật hay dựa vào “法律上” (trên phương diện pháp luật) và tách bạch khỏi “倫理上/社会通念上”. Vì vậy, trong tranh luận, câu “それは合法だが妥当ではない” khá thường gặp. Trong văn thư hành chính, 適法性の判断 là cụm thuật ngữ tiêu chuẩn.

8. Câu ví dụ

  • この取引は合法だが、リスクは高い。
    Giao dịch này tuy hợp pháp nhưng rủi ro cao.
  • その団体の活動は合法と認められた。
    Hoạt động của đoàn thể đó được công nhận là hợp pháp.
  • 彼は合法な手段だけで資金を集めた。
    Anh ấy huy động vốn chỉ bằng những phương thức hợp pháp.
  • 法律上は合法でも、倫理的に問題がある。
    Về mặt pháp lý thì hợp pháp, nhưng có vấn đề về đạo đức.
  • 政府は大麻の一部を合法化した。
    Chính phủ đã hợp pháp hóa một phần cần sa.
  • このサイトは合法的に映画を配信している。
    Trang web này phát hành phim một cách hợp pháp.
  • 判決は措置の合法性を支持した。
    Bản án đã ủng hộ tính hợp pháp của biện pháp.
  • それは合法だが、顧客の信頼を失いかねない。
    hợp pháp nhưng có thể làm mất niềm tin khách hàng.
  • 我々は合法に納税している。
    Chúng tôi nộp thuế một cách hợp pháp.
  • 契約は合法で有効に成立した。
    Hợp đồng đã được lập hợp pháp và có hiệu lực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合法 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?