合格 [Hợp Cách]

ごうかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đỗ (kỳ thi); đỗ; thành công; đạt điểm đỗ

JP: わたしあに試験しけん合格ごうかくできなかった。

VI: Anh trai tôi không đỗ kỳ thi.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đáp ứng (tiêu chuẩn, tiêu chuẩn, v.v.); vượt qua (kiểm tra); đủ điều kiện; được coi là đủ điều kiện

JP: 新車しんしゃはテストをけて首尾しゅびよく合格ごうかくした。

VI: Xe mới đã vượt qua bài kiểm tra thành công.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

合格ごうかくおめでとうございます。
Xin chúc mừng bạn đã đỗ.
わたし試験しけん合格ごうかくし、トムも合格ごうかくした。
Tôi đã đậu kỳ thi, và Tom cũng vậy.
試験しけん合格ごうかくできた。
Tôi đã đậu kỳ thi.
試験しけん合格ごうかくおめでとう。
Chúc mừng bạn đã đỗ kỳ thi.
試験しけん合格ごうかくしたからさ。
Vì tôi đã đỗ kỳ thi mà.
試験しけん合格ごうかくできない。
Tôi không thể đậu kỳ thi.
試験しけん合格ごうかくしました。
Tôi đã vượt qua kỳ thi.
試験しけん全部ぜんぶ合格ごうかくだった。
Tôi đã đậu tất cả các kỳ thi.
なまものけっして合格ごうかくしない。
Kẻ lười biếng không bao giờ đậu.
ジョンは試験しけん合格ごうかくした。
John đã đỗ kỳ thi.

Hán tự

Từ liên quan đến 合格

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合格
  • Cách đọc: ごうかく
  • Loại từ: Danh từ / する-động từ
  • Lĩnh vực: Thi cử, tuyển dụng, đánh giá chất lượng
  • Chữ Hán: 合(hợp)+ 格(cách, tiêu chuẩn)

2. Ý nghĩa chính

合格 nghĩa là “đỗ, đậu; đạt yêu cầu” trong kỳ thi, tuyển dụng hay kiểm định. Dùng với mẫu Nに合格する: đỗ vào N.

3. Phân biệt

  • 合格する vs 受かる: 受かる thân mật, khẩu ngữ; 合格する trung tính, dùng được trong văn viết chính thức.
  • 合格 vs 不合格/落ちる: Không đỗ; 不合格通知 là thông báo trượt.
  • 合格 vs 採用: 合格 là đỗ vòng thi/đánh giá; 採用 là được tuyển dụng chính thức.
  • 合格 trong kiểm định: 品質検査に合格 (đạt kiểm định chất lượng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: (試験/審査/検査)に合格する, 合格者 (thí sinh đỗ), 合格発表 (công bố kết quả), 合格率 (tỉ lệ đỗ).
  • Biểu đạt mục tiêu: 合格を目指す, 合格ライン, 合格圏内.
  • Trang trọng trong thông báo: 貴殿は一次選考に合格されました.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
受かる Gần nghĩa Đậu, đỗ Khẩu ngữ, thân mật.
パスする Gần nghĩa Vượt qua Vay mượn, văn nói; không dùng trong văn bản chính thức.
合格者 Từ liên quan Người đỗ Danh từ chỉ đối tượng.
不合格 Đối nghĩa Không đỗ Trái nghĩa trực tiếp.
落ちる Đối nghĩa (khẩu ngữ) Trượt Thông dụng trong hội thoại.
合否 Từ liên quan Đỗ hay trượt Thường gặp trong 合否結果, 合否判定.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ゴウ/あ-う): hợp, khớp; gợi “phù hợp”.
  • (カク): cách, chuẩn mực, tư cách.
  • Ghép nghĩa: “khớp với chuẩn mực” → đạt, đỗ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa thi cử Nhật, cụm như 第一志望に合格 (đỗ nguyện vọng 1) rất thường gặp. Về sắc thái, 合格 trung tính, dùng tốt trong mọi bối cảnh; khi muốn tự nhiên hơn trong hội thoại, người Nhật hay nói 受かった!.

8. Câu ví dụ

  • 彼は難関大学に合格した。
    Anh ấy đã đỗ vào đại học khó.
  • 合格通知がメールで届いた。
    Thông báo đỗ đã đến qua email.
  • 一次試験に合格し、次は面接だ。
    Đỗ vòng 1, tiếp theo là phỏng vấn.
  • 品質検査を合格した製品だけを出荷する。
    Chỉ xuất hàng những sản phẩm đạt kiểm định chất lượng.
  • 来年こそ合格を目指して勉強する。
    Năm sau nhất định sẽ học để đỗ.
  • 彼女は国家試験を一発で合格した。
    Cô ấy đỗ kỳ thi quốc gia ngay lần đầu.
  • この大学の合格ラインは偏差値65だ。
    Ngưỡng đỗ của trường này là độ lệch chuẩn 65.
  • 合格者の氏名が掲示板に貼り出された。
    Tên những người đỗ được dán trên bảng thông báo.
  • 締切までに必要書類が揃わないと合格は取り消しになる。
    Nếu không nộp đủ hồ sơ trước hạn, việc đỗ sẽ bị hủy.
  • 努力の結果、ようやく合格を勝ち取った。
    Kết quả của nỗ lực là cuối cùng đã giành được sự đỗ đạt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合格 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?