合格 [Hợp Cách]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đỗ (kỳ thi); đỗ; thành công; đạt điểm đỗ
JP: 私の兄は試験に合格できなかった。
VI: Anh trai tôi không đỗ kỳ thi.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đáp ứng (tiêu chuẩn, tiêu chuẩn, v.v.); vượt qua (kiểm tra); đủ điều kiện; được coi là đủ điều kiện
JP: 新車はテストを受けて首尾よく合格した。
VI: Xe mới đã vượt qua bài kiểm tra thành công.