号笛 [Hiệu Địch]
ごうてき

Danh từ chung

còi báo động; còi

Hán tự

Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi
Địch sáo; kèn clarinet; ống; còi; kèn túi; sáo piccolo

Từ liên quan đến 号笛