号哭 [Hiệu Khốc]
ごうこく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khóc lớn

Hán tự

Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi
Khốc khóc; rên rỉ; than vãn

Từ liên quan đến 号哭