右寄り
[Hữu Kí]
みぎより
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
về phía bên phải (vị trí)
JP: 私は彼を右寄りだと言ったが、それは彼は頭が古いという意味で言ったのだ。
VI: Tôi đã nói anh ấy là người bảo thủ, ý tôi là anh ấy có quan điểm lỗi thời.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
phải trung tâm (chính trị); hơi thiên hữu; nghiêng về phải; có xu hướng phải