Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
史籍
[Sử Tịch]
しせき
🔊
Danh từ chung
tác phẩm lịch sử; biên niên sử
Hán tự
史
Sử
lịch sử
籍
Tịch
đăng ký; thành viên
Từ liên quan đến 史籍
史乗
しじょう
lịch sử; biên niên sử
年代記
ねんだいき
biên niên sử
年譜
ねんぷ
biên niên sử
歴代史
れきだいし
biên niên sử