叱り付ける
[Sất Phó]
叱りつける [Sất]
𠮟り付ける [𠮟 Phó]
𠮟りつける [𠮟]
叱りつける [Sất]
𠮟り付ける [𠮟 Phó]
𠮟りつける [𠮟]
しかりつける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
mắng mỏ
JP: あの無礼な男を誰かが叱り付けなければならない。
VI: Ai đó cần phải quát mắng người đàn ông thô lỗ kia.