只者
[Chỉ Giả]
ただ者 [Giả]
徒者 [Đồ Giả]
ただ者 [Giả]
徒者 [Đồ Giả]
ただもの
タダモノ
タダもの
Danh từ chung
📝 thường là 〜ではない, 〜じゃない, v.v.
người bình thường
JP: あいつはただ者ではない。
VI: Thằng đó không phải là người tầm thường.