1. Thông tin cơ bản
- Từ: 口頭
- Cách đọc: こうとう
- Loại từ: Danh từ; dùng trạng từ với で(口頭で); tính từ ghép trong thuật ngữ
- Nghĩa khái quát: bằng lời nói, miệng; hình thức truyền đạt/thi cử/biện luận không qua văn bản
- Lĩnh vực: giáo dục, pháp đình, hành chính, kinh doanh
- Cụm từ tiêu biểu: 口頭で説明, 口頭試問, 口頭弁論, 口頭注意, 口頭合意
2. Ý nghĩa chính
口頭 diễn tả hình thức “bằng miệng, bằng lời nói”, trái với “bằng văn bản/giấy tờ”. Thường chỉ cách thức truyền đạt, kiểm tra hoặc thủ tục.
3. Phân biệt
- 書面/文書: bằng văn bản; đối lập với 口頭.
- 口述: lời thuật lại bằng miệng; gần nghĩa nhưng thiên về “tường thuật/khai báo”.
- 口答え: cãi lại, đáp trả; không đồng nghĩa (khác hẳn ngữ nghĩa).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 口頭で+V: 口頭で説明する, 口頭で確認する
- 口頭試問: vấn đáp miệng
- 口頭弁論: tranh luận miệng tại tòa
- 口頭注意: nhắc nhở bằng lời
- Ngữ cảnh: kỳ thi vấn đáp, họp hành, tòa án, trao đổi công việc.
- Lưu ý: 口頭合意 có hiệu lực pháp lý tùy lĩnh vực; nhiều thủ tục yêu cầu chuyển thành văn bản để tránh tranh chấp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 書面 |
Đối nghĩa |
Bằng văn bản |
Hình thức giấy tờ/ghi chép chính thức |
| 口述 |
Gần nghĩa |
Khẩu thuật, thuật bằng miệng |
Nhấn “kể/khai” hơn là hình thức chung |
| 口頭弁論 |
Liên quan |
Biện luận miệng |
Thuật ngữ tố tụng |
| 口頭試問 |
Liên quan |
Vấn đáp miệng |
Thuật ngữ giáo dục |
| 口頭注意 |
Liên quan |
Nhắc nhở bằng lời |
Trong môi trường làm việc, kỷ luật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 口(こう/くち): miệng, lời nói.
- 頭(とう/あたま): đầu; phần đầu, phương diện.
- Cấu tạo nghĩa: “miệng + đầu” → theo phương diện lời nói, tức bằng miệng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Dù giao tiếp số phát triển, các chỉ thị 口頭 vẫn phổ biến vì nhanh và linh hoạt. Tuy nhiên, để giảm rủi ro hiểu sai, nên “口頭→書面確認” (xác nhận lại bằng văn bản) trong công việc quan trọng.
8. Câu ví dụ
- 試験は口頭で行われる。
Kỳ thi được tiến hành dưới hình thức vấn đáp.
- 口頭で説明してください。
Hãy giải thích bằng lời.
- 契約内容を口頭で確認する。
Xác nhận nội dung hợp đồng bằng miệng.
- 法廷で口頭弁論が開かれた。
Phiên tranh luận miệng đã được mở tại tòa.
- 上司から口頭注意を受けた。
Tôi bị cấp trên nhắc nhở bằng lời.
- 詳細は口頭でお伝えします。
Chi tiết tôi sẽ nói trực tiếp.
- 口頭試問に備えて練習する。
Luyện tập để chuẩn bị cho phần vấn đáp.
- 書面ではなく口頭の合意だった。
Đó là một thỏa thuận miệng chứ không phải văn bản.
- 口頭の指示だけでは誤解が生じやすい。
Chỉ chỉ thị bằng lời thì dễ phát sinh hiểu lầm.
- 申請は口頭では受け付けていない。
Đơn không được tiếp nhận bằng hình thức nói miệng.