口述試験 [Khẩu Thuật Thí Nghiệm]
こうじゅつしけん

Danh từ chung

thi vấn đáp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

口述こうじゅつ試験しけんがあったんです。
Chúng tôi đã có một bài kiểm tra miệng.
記述きじゅつ試験しけん午前ごぜん8時はちじからで、口述こうじゅつ試験しけん午前ごぜん10時じゅうじからです。
Kỳ thi viết bắt đầu lúc 8 giờ sáng, và kỳ thi nói bắt đầu lúc 10 giờ sáng.

Hán tự

Khẩu miệng
Thuật đề cập; phát biểu
Thí thử; kiểm tra
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra

Từ liên quan đến 口述試験