経口 [Kinh Khẩu]

けいこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

uống qua miệng; uống

Hán tự

Từ liên quan đến 経口