Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オーラル
🔊
Danh từ chung
bằng miệng
Từ liên quan đến オーラル
口内
こうない
bằng miệng; trong miệng
口述試験
こうじゅつしけん
thi vấn đáp
口頭
こうとう
bằng miệng; bằng lời; nói; bằng lời nói
経口
けいこう
uống qua miệng; uống