口語形 [Khẩu Ngữ Hình]

こうごけい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

dạng từ dùng trong ngôn ngữ thông tục (khác với ngôn ngữ cổ điển)

🔗 文語形

Hán tự

Từ liên quan đến 口語形