口ぶり [Khẩu]
口振り [Khẩu Chấn]
くちぶり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

cách nói chuyện

JP: かれはまるでなにでもっているかのようなくちぶりだ。

VI: Anh ấy nói chuyện như thể biết mọi thứ.

Danh từ chung

ám chỉ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まるでなんでもっているようなくちぶりだね。
Nói như thể biết tất cả mọi thứ vậy.
ディックはなにでもっているかのようなくちぶりだ。
Dick nói như thể anh ấy biết mọi thứ.
かれなにでもっているかのようなくちぶりだ。
Anh ấy có vẻ như biết mọi thứ.
美智子みちこはまるで北極ほっきょくってたようなくちぶりだ。
Michiko nói như thể cô ấy vừa đi từ Bắc Cực về.
彼女かのじょはまるでわたしははであるかのようなくちぶりだった。
Cô ấy nói chuyện như thể là mẹ tôi vậy.
かれくちぶりからわたし意見いけん賛成さんせいでないと判断はんだんした。
Tôi nhận định rằng anh ấy không đồng ý với ý kiến của tôi qua cách nói của anh ấy.
美智子みちこはまるで自分じぶん自身じしん北極ほっきょくってたかのようなくちぶりだ。
Michiko nói như thể chính cô ấy đã đi và về từ Bắc Cực.

Hán tự

Khẩu miệng
Chấn lắc; vẫy

Từ liên quan đến 口ぶり