受付係 [Thụ Phó Hệ]

受け付け係 [Thụ Phó Hệ]

うけつけがかり

Danh từ chung

lễ tân

JP: 受付うけつけがかり態度たいどきゅうにかわった。

VI: Thái độ của nhân viên lễ tân đã thay đổi đột ngột.

Hán tự

Từ liên quan đến 受付係