Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
取引高
[Thủ Dẫn Cao]
とりひきだか
🔊
Danh từ chung
khối lượng giao dịch
Hán tự
取
Thủ
lấy; nhận
引
Dẫn
kéo; trích dẫn
高
Cao
cao; đắt
Từ liên quan đến 取引高
出来高
できだか
sản lượng; mùa màng; sản xuất; khối lượng; công việc theo sản phẩm
売り上げ高
うりあげだか
doanh thu
売上高
うりあげだか
doanh thu
総売り上げ
そううりあげ
tổng doanh thu