取り外し [Thủ Ngoại]
取外し [Thủ Ngoại]
とりはずし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

tháo gỡ; tháo rời

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Ngoại bên ngoài

Từ liên quan đến 取り外し