反落 [Phản Lạc]
はんらく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giảm giá phản động (ví dụ: giá cổ phiếu)

Hán tự

Phản chống-
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 反落