反動 [Phản Động]

はんどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

phản ứng; giật lùi; đá; phản ứng ngược

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

保守ほしゅ主義しゅぎひとかならずしも反動はんどう主義しゅぎしゃとはかぎらない。
Không phải người bảo thủ nào cũng là phản động.

Hán tự

Từ liên quan đến 反動

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 反動
  • Cách đọc: はんどう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phản động lực, lực giật lùi; hệ quả “phản ứng ngược” sau một tác động mạnh; dư chấn trong kinh tế/xã hội.
  • Cụm hay gặp: 反動で, 反動が来る, 反動買い/反動売り, 反動増, 反動形成, 反動主義

2. Ý nghĩa chính

- Vật lý: lực giật lùi khi nổ/giật (銃の反動).
- Hiện tượng xã hội/kinh tế: tác dụng ngược, sự bật lại sau biến động (急落の反動で上昇).
- Đời sống: hệ quả bù trừ sau khi gò ép/quá sức (ダイエットの反動で食べ過ぎる).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 反動 vs 反応: 反応 là “phản ứng” nói chung (sinh học, hóa học, cảm xúc). 反動 nhấn “lực bật/ngược chiều” sau tác động.
  • 反動 vs 反発: 反発 là “đẩy lùi, bật lại” (giá cổ phiếu bật tăng), mang sắc thái “chống lại”.
  • 反動 vs 逆効果: 逆効果 là “tác dụng ngược” kết quả xấu ngoài ý muốn; 反動 có thể trung tính (bật lên sau khi giảm).
  • 反響: “vang hưởng/tiếng vang” (echo), khác phạm vi nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp: 反動で + hệ quả, 〜の反動で + kết quả ngược chiều.
  • Kinh tế/tài chính: 反動高, 反動安, 反動買い/売り.
  • Đời sống: 無理の反動, 我慢の反動 (bù trừ sau gò ép).
  • Vật lý/quân sự: 銃の反動, 砲撃の反動.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
反応 Phân biệt Phản ứng Tổng quát; không nhất thiết “bật ngược”.
反発 Gần nghĩa Bật lại, phản kháng Tài chính, thái độ xã hội.
逆効果 Liên hệ Tác dụng ngược Kết quả ngoài ý muốn, thường xấu.
副作用 Liên hệ Tác dụng phụ Y khoa; khác 反動 nhưng cùng trường “hệ quả”.
促進 Đối nghĩa Thúc đẩy Hướng tác động cùng chiều, không bật ngược.
沈静 Đối nghĩa Lắng dịu Trái với khuynh hướng bật mạnh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 反: “ngược, chống lại, bật lại”. On: ハン; Kun: そ-る/かえ-す (liên quan ý bật ngửa).
- 動: “động, chuyển động”. On: ドウ; Kun: うご-く/か-す.
- Hợp nghĩa: “chuyển động ngược lại” → phản động lực, tác dụng bật ngược.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẹo dùng “反動で”: đặt sau nguyên nhân “mạnh/quá mức” để diễn đạt hậu quả bật ngược tự nhiên. Trong kinh tế, 反動 đi kèm các biến động kỹ thuật ngắn hạn; trong đời sống, nó diễn tả tâm lý bù trừ rất thường gặp sau kiêng khem hay quá sức.

8. Câu ví dụ

  • 昨日の無理がたたって、今日は反動で一日中眠い。
    Do quá sức hôm qua, hôm nay vì phản động lực nên buồn ngủ cả ngày.
  • 価格は急落の反動で持ち直した。
    Giá đã hồi lại nhờ phản ứng bật lên sau cú rơi mạnh.
  • 銃を撃つと強い反動が来る。
    Bắn súng sẽ có lực giật mạnh.
  • 厳しすぎる規制は反動を生むことがある。
    Quy định quá hà khắc có thể tạo ra phản ứng ngược.
  • ダイエットの反動で食べ過ぎてしまった。
    Vì phản ứng bù trừ sau ăn kiêng nên tôi đã ăn quá nhiều.
  • 景気対策の反動で財政赤字が膨らんだ。
    Do phản ứng sau các biện pháp kích thích kinh tế mà thâm hụt ngân sách phình to.
  • 過度な期待の反動で失望が広がった。
    Do phản ứng sau kỳ vọng quá mức mà thất vọng lan rộng.
  • 一時的な反動買いが入った。
    Đã xuất hiện lực mua mang tính phản động ngắn hạn.
  • 我慢の反動で衝動買いをした。
    Vì dồn nén nên tôi đã mua sắm bốc đồng như một phản ứng bật lại.
  • 熱心な運動の反動として批判も高まった。
    Cùng với phản ứng ngược trước phong trào tích cực, chỉ trích cũng tăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 反動 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?