友誼 [Hữu Nghị]

友宜 [Hữu Nghi]

ゆうぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

tình bạn; quan hệ thân thiện; tình đồng chí

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きん友誼ゆうぎわり。
Vay mượn tiền bạc làm hỏng bạn bè.

Hán tự

Từ liên quan đến 友誼