1. Thông tin cơ bản
- Từ: 友人
- Cách đọc: ゆうじん
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: Trang trọng, thiên về văn viết hơn 友達; dùng lịch sự trong công việc, bài viết, lời phát biểu.
- Cụm hay gặp: 友人関係, 親しい友人, 親友, 旧友, 友人宅, 友人を紹介する
2. Ý nghĩa chính
“友人” nghĩa là bạn bè, người bạn (một người có quan hệ thân tình). So với 友達, từ này trang trọng hơn, thường dùng khi muốn giữ khoảng cách lịch sự hoặc trong ngữ cảnh nghiêm túc.
3. Phân biệt
- 友人: Trung tính, trang trọng. Hay dùng trong văn viết, email công việc, phát biểu.
- 友達: Thân mật, khẩu ngữ. Dùng hằng ngày.
- 知人: “Người quen”, mức độ thân không bằng bạn.
- 親友: “Bạn thân” – mức độ gắn bó rất cao, riêng tư.
- 仲間: Đồng đội/đồng nghiệp/nhóm cùng chung mục tiêu, không nhất thiết là bạn thân.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 友人と会う/話す/紹介する, 友人のN, 親しい友人, 友人関係がこじれる
- Văn nói vs văn viết: Trong nhật ký, trò chuyện: hay dùng 友達; trong bài luận, thông báo, lời phát biểu: ưu tiên 友人.
- Trong công việc: Khi muốn giữ phép lịch sự với đối tác: 私の友人, 友人からの紹介です.
- Sắc thái xã hội: 友人 nhấn mạnh mối quan hệ cá nhân ổn định, không màu sắc “đồng đội” như 仲間.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 友達 | Gần nghĩa | Bạn bè | Khẩu ngữ, thân mật hơn 友人 |
| 知人 | Liên quan | Người quen | Mức độ thân thấp hơn |
| 親友 | Biến thể nghĩa hẹp | Bạn thân | Nhấn mạnh độ thân thiết |
| 仲間 | Liên quan | Đồng đội/nhóm | Gắn với hoạt động chung |
| 友情 | Danh từ trừu tượng | Tình bạn | Quan hệ cảm xúc |
| 友 | Từ gốc | Bạn | Dạng cổ/viết |
| 敵 | Đối nghĩa (ngữ cảnh) | Kẻ địch | Trái nghĩa trong bối cảnh xung đột |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 友 (bạn) + 人 (người) → “người là bạn”.
- Âm đọc: 友(ユウ/とも), 人(ジン/ニン/ひと); trong từ ghép này đọc ユウ+ジン.
- Từ liên quan theo cấu tạo: 友情, 友好, 友人関係.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết email lịch sự, dùng 友人 giúp câu văn trung tính và chín chắn hơn 友達. Tuy nhiên, trong giới thiệu thân mật, 友達 nghe tự nhiên hơn. Nếu cần nhấn mạnh độ thân, hãy dùng 親友; còn khi muốn nói “chỉ quen biết”, dùng 知人 để tránh hiểu nhầm mức độ quan hệ.
8. Câu ví dụ
- 今日は大学時代の友人に会う約束がある。
Hôm nay tôi hẹn gặp một người bạn thời đại học.
- 彼は海外に住む友人を訪ねた。
Anh ấy đã đi thăm người bạn sống ở nước ngoài.
- その店は友人の紹介で知りました。
Tôi biết cửa hàng đó nhờ giới thiệu của một người bạn.
- 友人との誤解が解けてほっとした。
Tôi nhẹ nhõm vì hiểu lầm với bạn đã được giải tỏa.
- 困ったときに助けてくれるのが本当の友人だ。
Khi khó khăn mà giúp đỡ bạn, đó mới là người bạn thật sự.
- 明日のパーティーに友人も連れて行っていいですか。
Tôi có thể dẫn theo bạn tới buổi tiệc ngày mai không?
- 彼女は職場でも多くの友人に恵まれている。
Cô ấy cũng có nhiều bạn tốt ở nơi làm việc.
- 長年連絡が途絶えていた友人から突然メールが来た。
Tôi bất ngờ nhận được email từ một người bạn đã lâu không liên lạc.
- 留学先で一生の友人に出会った。
Tôi đã gặp được những người bạn suốt đời ở nơi du học.
- 結婚式に友人代表としてスピーチをした。
Tôi phát biểu với tư cách đại diện bạn bè ở lễ cưới.